Trang chủ688486 • SHA
add
Lontium Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
64,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,69 ¥ - 64,20 ¥
Phạm vi một năm
39,43 ¥ - 81,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
955,70 N
Tỷ số P/E
52,18
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,50 Tr | 42,81% |
Chi phí hoạt động | 35,80 Tr | 57,82% |
Thu nhập ròng | 31,09 Tr | -10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,46 | -37,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,30 Tr | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -6,02% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 0,34% |
Tổng nợ | 65,36 Tr | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,09 Tr | -10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,04 Tr | -22,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 596,16 Tr | 506,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,26 Tr | -404,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,99 Tr | 536,28% |
Dòng tiền tự do | 30,68 Tr | 9,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
231