Trang chủ688486 • SHA
add
Lontium Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,50 ¥ - 62,99 ¥
Phạm vi một năm
39,43 ¥ - 81,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
49,04
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,79 Tr | 26,78% |
Chi phí hoạt động | 35,11 Tr | 33,88% |
Thu nhập ròng | 31,88 Tr | 12,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,52 | -11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,23 Tr | 57,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -4,98% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 0,01% |
Tổng nợ | 67,35 Tr | 42,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,88 Tr | 12,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,25 Tr | 222,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,72 Tr | 200,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,71 Tr | -14.028,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,08 Tr | 259,59% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | 132,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
231