Trang chủ688489 • SHA
add
Sansec Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,86 ¥ - 37,89 ¥
Phạm vi một năm
20,55 ¥ - 53,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
102,30
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,33 Tr | -35,66% |
Chi phí hoạt động | 69,18 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 452,59 N | -98,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -97,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -981,33 N | -103,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 970,11 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -1,91% |
Tổng nợ | 183,18 Tr | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,59 N | -98,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,30 Tr | -156,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,58 Tr | -96,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,85 Tr | -1.066,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,36 Tr | -163,24% |
Dòng tiền tự do | -131,33 Tr | -71,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
639