Trang chủ688489 • SHA
add
Sansec Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,07 ¥ - 46,39 ¥
Phạm vi một năm
20,55 ¥ - 48,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
267,27
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,53 Tr | 32,70% |
Chi phí hoạt động | 92,03 Tr | 54,82% |
Thu nhập ròng | -34,01 Tr | -241,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,90 | -157,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,25 Tr | -134,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,92 Tr | -28,17% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 5,28% |
Tổng nợ | 185,88 Tr | 87,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,01 Tr | -241,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,07 Tr | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,97 Tr | -112,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 Tr | 89,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,13 Tr | -201,21% |
Dòng tiền tự do | -90,96 Tr | 3,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
925