Trang chủ688500 • SHA
add
HCR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,69 ¥ - 43,09 ¥
Phạm vi một năm
22,23 ¥ - 46,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,85 Tr | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 47,25 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | -25,18 Tr | -103,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,55 | -139,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,45 Tr | -15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,48 Tr | -9,92% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -5,26% |
Tổng nợ | 322,13 Tr | 34,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,18 Tr | -103,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,19 Tr | -0,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,32 Tr | 90,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,65 Tr | -101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,45 Tr | 80,17% |
Dòng tiền tự do | -21,47 Tr | 42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
531