Trang chủ688502 • SHA
add
MLoptic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
288,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
292,05 ¥ - 306,01 ¥
Phạm vi một năm
70,10 ¥ - 366,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
434,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,47 Tr | 29,76% |
Chi phí hoạt động | 47,36 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 11,03 Tr | 5,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 Tr | 436,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,19 Tr | -45,88% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 7,71% |
Tổng nợ | 288,84 Tr | 74,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,03 Tr | 5,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,64 Tr | -15,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,80 Tr | -505,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,50 Tr | 1.525,18% |
Dòng tiền tự do | 19,24 Tr | 150,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.094