Trang chủ688502 • SHA
add
MLoptic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
197,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
189,99 ¥ - 209,88 ¥
Phạm vi một năm
70,10 ¥ - 250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
318,33
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,24 Tr | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 48,73 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -32,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,95 Tr | 14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,07 Tr | -46,67% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 6,01% |
Tổng nợ | 279,87 Tr | 57,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,65 Tr | -293,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,02 Tr | -234,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,80 Tr | 195,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,52 Tr | -125,32% |
Dòng tiền tự do | -71,41 Tr | -151,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.001