Trang chủ688503 • SHA
add
Changzhou Fusion New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,06 ¥ - 53,20 ¥
Phạm vi một năm
23,85 ¥ - 74,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,39 T CNY
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
29,60
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 31,11 Tr | -75,55% |
Thu nhập ròng | 122,08 Tr | -28,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -25,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,60 Tr | -42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 29,85% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 17,43% |
Tổng nợ | 3,97 T | 63,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,08 Tr | -28,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,61 Tr | 65,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,69 Tr | -114,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,52 Tr | -70,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,67 Tr | -127,19% |
Dòng tiền tự do | -525,52 Tr | 44,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
729