Trang chủ688503 • SHA
add
Changzhou Fusion New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,15 ¥ - 32,41 ¥
Phạm vi một năm
24,15 ¥ - 74,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T CNY
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 74,87 Tr | -40,23% |
Thu nhập ròng | 89,65 Tr | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 16,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 25,49% |
Tổng tài sản | 8,87 T | 14,92% |
Tổng nợ | 4,12 T | 36,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,65 Tr | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,72 Tr | 90,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,51 Tr | 40,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,37 Tr | -51,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 325,46 Tr | 199,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
706