Trang chủ688505 • SHA
add
Fudan-Zhangjiang
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,44 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 10,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,04 Tr
Tỷ số P/E
83,93
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,72 Tr | -23,99% |
Chi phí hoạt động | 120,73 Tr | -16,81% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | -63,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -16,41% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -10,82% |
Tổng nợ | 274,50 Tr | -54,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,80 Tr | -179,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,43 Tr | -27,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,94 Tr | -1.722,91% |
Dòng tiền tự do | -225,14 Tr | -414,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
913