Trang chủ688507 • SHA
add
Shanghai Suochen Information Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
63,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,76 ¥ - 65,12 ¥
Phạm vi một năm
38,21 ¥ - 83,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
238,47
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,10 Tr | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 41,76 Tr | 13,17% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,56 | 17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,86 Tr | -152,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -13,26% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 0,57% |
Tổng nợ | 105,69 Tr | 66,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,82 Tr | -2.028,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,18 Tr | -341,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,04 Tr | 480,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,74 Tr | -297,78% |
Dòng tiền tự do | -58,76 Tr | -50,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
302