Trang chủ688510 • SHA
add
Wuxi Hyatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,73 ¥ - 18,15 ¥
Phạm vi một năm
12,90 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
7,69 Tr
Tỷ số P/E
36,82
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,01 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | -3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,63 | -10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,75 Tr | 16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,72 Tr | 68,78% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 17,17% |
Tổng nợ | 730,67 Tr | 34,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | -3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,73 Tr | 170,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,81 Tr | 59,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,81 Tr | -78,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,71 Tr | 505,12% |
Dòng tiền tự do | -49,28 Tr | 64,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
658