Trang chủ688512 • SHA
add
Smarter Microelectronics Guangzhou C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,83 ¥ - 11,46 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 14,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
12,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,29 Tr | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 91,50 Tr | -23,79% |
Thu nhập ròng | -114,94 Tr | 14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,21 | 1,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,54 Tr | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,25 Tr | -22,93% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -5,54% |
Tổng nợ | 357,54 Tr | 94,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,94 Tr | 14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,11 Tr | 70,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,29 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,94 Tr | 1.301,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,91 Tr | 175,53% |
Dòng tiền tự do | -91,68 Tr | 85,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
310