Trang chủ688515 • SHA
add
Motorcomm Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,71 ¥ - 80,80 ¥
Phạm vi một năm
46,58 ¥ - 119,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T CNY
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,14 Tr | 49,20% |
Chi phí hoạt động | 99,93 Tr | 24,54% |
Thu nhập ròng | -54,28 Tr | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,08 | 34,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,55 Tr | 1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -15,98% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -11,68% |
Tổng nợ | 107,32 Tr | -27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,28 Tr | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,42 Tr | 42,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 335,49 Tr | 226,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,75 Tr | -1.367,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,49 Tr | 180,64% |
Dòng tiền tự do | -13,91 Tr | 61,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
363