Trang chủ688515 • SHA
add
Motorcomm Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,80 ¥ - 90,87 ¥
Phạm vi một năm
46,58 ¥ - 117,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,39 Tr | 97,69% |
Chi phí hoạt động | 82,61 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | -31,52 Tr | 44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,29 | 72,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,04 Tr | 40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -19,37% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -9,60% |
Tổng nợ | 122,91 Tr | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,52 Tr | 44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,36 Tr | -82,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,29 Tr | 179,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | -37,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,94 Tr | 111,20% |
Dòng tiền tự do | -125,54 Tr | -111,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
363