Trang chủ688516 • SHA
add
Wuxi Autowell Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,73 ¥ - 34,82 ¥
Phạm vi một năm
32,38 ¥ - 67,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 229,97 Tr | 30,52% |
Thu nhập ròng | 141,24 Tr | -57,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -45,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,76 Tr | -56,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 4,44% |
Tổng tài sản | 14,00 T | -10,08% |
Tổng nợ | 9,71 T | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,24 Tr | -57,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,50 Tr | 82,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,64 Tr | 516,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,96 Tr | 150,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,71 Tr | 649,26% |
Dòng tiền tự do | -318,45 Tr | 61,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
4.101