Trang chủ688518 • SHA
add
Shenzhen United Winners Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,41 ¥ - 20,95 ¥
Phạm vi một năm
11,07 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
16,69 Tr
Tỷ số P/E
51,73
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,79 Tr | -12,93% |
Chi phí hoạt động | 190,38 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,87 Tr | 14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -4,32% |
Tổng tài sản | 6,79 T | -2,47% |
Tổng nợ | 3,72 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,28 Tr | 142,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,55 Tr | -310,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,85 Tr | -199,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,59 Tr | -655,66% |
Dòng tiền tự do | -73,07 Tr | 61,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
4.424