Trang chủ688518 • SHA
add
Shenzhen United Winners Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,47 ¥ - 15,95 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 22,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,58 Tr | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 84,84 Tr | -68,76% |
Thu nhập ròng | 70,78 Tr | 108,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 110,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,57 Tr | 851,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -13,56% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 1,00% |
Tổng nợ | 3,90 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,78 Tr | 108,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,95 Tr | -18,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,75 Tr | 57,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,40 Tr | 420,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,55 Tr | 149,88% |
Dòng tiền tự do | 320,91 Tr | 79,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
4.350