Trang chủ688519 • SHA
add
Nanya New Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,05 ¥ - 51,20 ¥
Phạm vi một năm
16,39 ¥ - 51,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
205,82
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,45 Tr | 45,04% |
Chi phí hoạt động | 61,28 Tr | 101,53% |
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 109,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 44,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,59 Tr | 23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,45 Tr | 1,28% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 12,62% |
Tổng nợ | 2,50 T | 27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 109,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,05 Tr | -2.429,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,84 Tr | -933,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,92 Tr | 419,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,24 Tr | -61,08% |
Dòng tiền tự do | -247,04 Tr | -178,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.316