Trang chủ688520 • SHA
add
Sinocelltech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,32 ¥ - 39,35 ¥
Phạm vi một năm
31,07 ¥ - 56,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,31 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 400,58 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | 24,25 Tr | 129,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 126,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,95 Tr | 108,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,47 Tr | -4,56% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 10,81% |
Tổng nợ | 3,29 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -133,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,25 Tr | 129,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,42 Tr | 129,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,81 Tr | -128,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 Tr | -95,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,33 Tr | 43,78% |
Dòng tiền tự do | -141,36 Tr | 48,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.348