Trang chủ688520 • SHA
add
Sinocelltech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,88 ¥ - 38,39 ¥
Phạm vi một năm
31,07 ¥ - 56,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,17 Tr | 44,41% |
Chi phí hoạt động | 450,40 Tr | 22,25% |
Thu nhập ròng | 51,51 Tr | 239,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 135,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,66 Tr | 116,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,77 Tr | -23,94% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 8,84% |
Tổng nợ | 3,50 T | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -464,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,51 Tr | 239,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,35 Tr | 18,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,95 Tr | -122,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,26 Tr | 246,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,99 Tr | 1.544,43% |
Dòng tiền tự do | 34,38 Tr | 119,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.348