Trang chủ688522 • SHA
add
Naruida Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,61 ¥ - 70,95 ¥
Phạm vi một năm
36,07 ¥ - 73,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
160,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,19 Tr | 84,80% |
Chi phí hoạt động | 29,74 Tr | -6,75% |
Thu nhập ròng | 21,67 Tr | 412,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,23 | 177,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,08 Tr | 1.140,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -0,76% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 5,34% |
Tổng nợ | 212,87 Tr | 43,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,67 Tr | 412,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,45 Tr | 44,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,53 Tr | -30,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,86 N | 31,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,81 Tr | 11,26% |
Dòng tiền tự do | -89,31 Tr | 18,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
278