Trang chủ688530 • SHA
add
OMAT Advanced Materials Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ¥ - 16,23 ¥
Phạm vi một năm
13,67 ¥ - 27,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
165,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,84 Tr | 51,17% |
Chi phí hoạt động | 16,25 Tr | 142,46% |
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 221,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 112,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 Tr | 25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,62 Tr | 134,33% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 39,04% |
Tổng nợ | 253,32 Tr | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 221,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 Tr | -42,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,72 Tr | 19,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,98 Tr | 191,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,51 Tr | 182,79% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
454