Trang chủ688531 • SHA
add
Wuxi Unicomp Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,83 ¥ - 55,28 ¥
Phạm vi một năm
35,74 ¥ - 81,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
45,56
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,02 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 54,91 Tr | 57,51% |
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | 5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | -4,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,46 Tr | -8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -36,03% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 1,70% |
Tổng nợ | 399,30 Tr | 24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | 5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,05 Tr | 29,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,04 Tr | 113,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,39 Tr | -125,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,89 Tr | 109,79% |
Dòng tiền tự do | 713,73 Tr | 2.117,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
931