Trang chủ688531 • SHA
add
Wuxi Unicomp Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,05 ¥ - 64,28 ¥
Phạm vi một năm
35,74 ¥ - 69,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
52,07
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,51 Tr | 33,19% |
Chi phí hoạt động | 67,38 Tr | 38,83% |
Thu nhập ròng | 35,33 Tr | 4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | -21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | 13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -19,00% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 3,06% |
Tổng nợ | 412,29 Tr | 29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,33 Tr | 4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 Tr | 149,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,43 Tr | 288,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -796,88 N | 98,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,01 Tr | 151,29% |
Dòng tiền tự do | -152,09 Tr | 81,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
931