Trang chủ688535 • SHA
add
Jiangsu HHCK Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,63 ¥ - 92,98 ¥
Phạm vi một năm
46,68 ¥ - 108,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
153,50
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,33 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | 0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,65 Tr | 66,31% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 7,01% |
Tổng nợ | 221,14 Tr | 47,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 Tr | -61,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 Tr | 102,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,75 Tr | 43,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 95,02% |
Dòng tiền tự do | -515,27 N | 99,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
381