Trang chủ688535 • SHA
add
Jiangsu HHCK Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,10 ¥ - 74,53 ¥
Phạm vi một năm
46,68 ¥ - 131,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
133,82
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,92 Tr | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 19,93% |
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | 52,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | 32,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,58 Tr | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,91 Tr | -96,12% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 7,07% |
Tổng nợ | 211,93 Tr | 40,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | 52,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | -6,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,05 Tr | 100,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,04 Tr | -197,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 99,80% |
Dòng tiền tự do | -20,27 Tr | -394,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
381