Trang chủ688535 • SHA
add
Jiangsu HHCK Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,30 ¥ - 71,34 ¥
Phạm vi một năm
46,68 ¥ - 103,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
141,52
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,99 Tr | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 19,21 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -45,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 Tr | 316,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,03 Tr | 54,02% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 13,99% |
Tổng nợ | 363,30 Tr | 78,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -108,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,63 Tr | -766,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,84 Tr | 1.076,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,38 Tr | 44,34% |
Dòng tiền tự do | -17,38 Tr | -102,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
492