Trang chủ688539 • SHA
add
NanJing GOVA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,64 ¥ - 25,55 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
54,80
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,27 Tr | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 28,63 Tr | 44,05% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | -36,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,51 Tr | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -19,77% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 1,90% |
Tổng nợ | 201,72 Tr | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,51 Tr | -568,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,90 Tr | -142,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,71 Tr | -23.061,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,08 Tr | -157,81% |
Dòng tiền tự do | -38,07 Tr | -138,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
486