Trang chủ688539 • SHA
add
NanJing GOVA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,50 ¥ - 25,66 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
53,83
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,07 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 38,88 Tr | 39,91% |
Thu nhập ròng | 11,84 Tr | -54,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | -55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | -67,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -17,06% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 2,31% |
Tổng nợ | 180,78 Tr | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,84 Tr | -54,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,21 Tr | -40,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,46 Tr | 87,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,25 Tr | -102,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,91 Tr | -126,37% |
Dòng tiền tự do | -33,29 Tr | 0,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
486