Trang chủ688539 • SHA
add
NanJing GOVA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,40 ¥ - 26,23 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 30,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
115,83
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,22 Tr | -13,05% |
Chi phí hoạt động | 24,96 Tr | -10,73% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | -79,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -76,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -72,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,18 Tr | -17,15% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -1,28% |
Tổng nợ | 190,37 Tr | 24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | -79,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,89 Tr | 43,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,10 Tr | -978,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,84 Tr | -67,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,84 Tr | -261,75% |
Dòng tiền tự do | -80,27 Tr | -23,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
538