Trang chủ688545 • SHA
add
Hubei Sinophorus Electrnc Matrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,82 ¥ - 28,79 ¥
Phạm vi một năm
24,20 ¥ - 33,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T CNY
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
63,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,73 Tr | 38,60% |
Chi phí hoạt động | 30,83 Tr | 112,72% |
Thu nhập ròng | 53,25 Tr | 21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,30 | -12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,56 Tr | 13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,38 Tr | 167,26% |
Tổng tài sản | 4,03 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,25 Tr | 21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,96 Tr | -42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,50 Tr | -539,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 2.345,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,72 Tr | 501,08% |
Dòng tiền tự do | -762,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
756