Trang chủ688548 • SHA
add
Guangzhou Guanggang Gases & Enrgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,69 ¥ - 11,08 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 11,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T CNY
Số lượng trung bình
10,65 Tr
Tỷ số P/E
58,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,34 Tr | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 78,51 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 56,44 Tr | -15,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -29,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,72 Tr | 9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 218,44% |
Tổng tài sản | 8,35 T | 12,29% |
Tổng nợ | 2,43 T | 51,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,44 Tr | -15,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,14 Tr | 78,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,45 Tr | 13,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,61 Tr | 972,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,32 Tr | 108,00% |
Dòng tiền tự do | 614,89 Tr | 131,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
1.099