Trang chủ688548 • SHA
add
Guangzhou Guanggang Gases & Enrgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,53 ¥ - 10,01 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 13,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T CNY
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
27,74
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,62 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 70,50 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 45,53 Tr | -33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -41,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,26 Tr | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 176,85% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 10,11% |
Tổng nợ | 2,11 T | 35,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,53 Tr | -33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,77 Tr | 8,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,47 Tr | 94,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,91 Tr | -94,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,33 Tr | -67,98% |
Dòng tiền tự do | -540,05 Tr | 79,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
971