Trang chủ688549 • SHA
add
Grandit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,29 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 12,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,74 T CNY
Số lượng trung bình
11,05 Tr
Tỷ số P/E
1.053,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,49 Tr | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 68,34 Tr | 40,95% |
Thu nhập ròng | -19,72 Tr | -35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,03 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,82 Tr | -550,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -8,37% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 1,33% |
Tổng nợ | 902,07 Tr | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,72 Tr | -35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 Tr | 158,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,77 Tr | 85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 98,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,62 Tr | 91,22% |
Dòng tiền tự do | 163,88 Tr | 637,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
711