Trang chủ688549 • SHA
add
Grandit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,30 ¥ - 9,94 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 12,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,81 T CNY
Số lượng trung bình
60,66 Tr
Tỷ số P/E
909,53
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,44 Tr | 18,53% |
Chi phí hoạt động | 13,95 Tr | -55,71% |
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | -26,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -38,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,04 Tr | 54,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -17,12% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -2,80% |
Tổng nợ | 846,94 Tr | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | -26,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,83 Tr | 159,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 487,32 Tr | 145,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,59 Tr | -100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 487,88 Tr | -17,02% |
Dòng tiền tự do | -121,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
584