Trang chủ688551 • SHA
add
Kewell Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,79 ¥ - 27,47 ¥
Phạm vi một năm
23,08 ¥ - 42,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
700,94 N
Tỷ số P/E
44,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,06 Tr | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 43,90 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 20,39 Tr | 11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,05 | 15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,18 Tr | -17,53% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -2,35% |
Tổng nợ | 404,83 Tr | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,39 Tr | 11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 104,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,56 Tr | -8,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,99 Tr | -1.389,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,76 Tr | 15,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
672