Trang chủ688552 • SHA
add
Aerospace Nnh Eltrnc Infrtn Tchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,97 ¥ - 23,55 ¥
Phạm vi một năm
12,26 ¥ - 23,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T CNY
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,04 Tr | 1.201,58% |
Chi phí hoạt động | 42,51 Tr | 31,85% |
Thu nhập ròng | 56,60 Tr | 450,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 126,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,07 Tr | 310,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -10,11% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 2,51% |
Tổng nợ | 570,66 Tr | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,60 Tr | 450,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,85 Tr | 175,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,76 Tr | 147,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 15,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,53 Tr | 164,89% |
Dòng tiền tự do | -30,00 Tr | 85,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
817