Trang chủ688552 • SHA
add
Aerospace Nnh Eltrnc Infrtn Tchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,66 ¥ - 20,55 ¥
Phạm vi một năm
12,26 ¥ - 24,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
2.408,45
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,36 Tr | -85,94% |
Chi phí hoạt động | 39,56 Tr | -0,93% |
Thu nhập ròng | -19,29 Tr | -269,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,74 | -1.302,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,00 Tr | -989,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -20,35% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -4,42% |
Tổng nợ | 554,24 Tr | -17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,29 Tr | -269,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,36 Tr | -4.358,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,31 Tr | 84,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -948,31 N | 98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,62 Tr | 34,04% |
Dòng tiền tự do | -106,19 Tr | 5,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
798