Trang chủ688559 • SHA
add
Hymson Laser Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,29 ¥ - 37,63 ¥
Phạm vi một năm
21,50 ¥ - 45,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T CNY
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
25,78
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 228,43 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | 110,77 Tr | -27,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -32,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,91 Tr | -16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 7,71% |
Tổng nợ | 8,48 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,77 Tr | -27,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,08 Tr | 302,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,84 Tr | -1.220,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,39 Tr | 50,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,97 Tr | 129,76% |
Dòng tiền tự do | 225,85 Tr | 35.354,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
6.376