Trang chủ688559 • SHA
add
Hymson Laser Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,06 ¥ - 42,25 ¥
Phạm vi một năm
21,50 ¥ - 54,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T CNY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
47,14
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 203,77 Tr | -12,15% |
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | -88,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -88,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,47 Tr | -23,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 104,27% |
Tổng tài sản | 11,77 T | 11,58% |
Tổng nợ | 8,22 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | -88,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,18 Tr | 41,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,37 Tr | -165,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 775,06 Tr | 142,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,80 Tr | 67,88% |
Dòng tiền tự do | -679,48 Tr | 14,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
6.376