Trang chủ688560 • SHA
add
Crown Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ¥ - 14,95 ¥
Phạm vi một năm
9,42 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,22 Tr | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 29,74 Tr | -9,30% |
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | -59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,19 Tr | -50,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -2,43% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -11,46% |
Tổng nợ | 481,43 Tr | -17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | -59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,35 Tr | 25,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,11 Tr | 91,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,92 Tr | 25,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,32 Tr | 77,02% |
Dòng tiền tự do | -109,64 Tr | 16,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
713