Trang chủ688562 • SHA
add
Beijing Shnzhu Arspce Sftwr Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,30 ¥ - 15,82 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 21,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,10 Tr | -16,31% |
Chi phí hoạt động | 75,32 Tr | 22,63% |
Thu nhập ròng | -44,54 Tr | -108,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,38 | -149,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,75 Tr | -33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -5,25% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -10,84% |
Tổng nợ | 1,30 T | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,54 Tr | -108,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,63 Tr | 43,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,97 Tr | -307,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,30 N | 94,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,14 Tr | -18,86% |
Dòng tiền tự do | -187,55 Tr | 54,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.344