Trang chủ688563 • SHA
add
Baimtec Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,66 ¥ - 55,80 ¥
Phạm vi một năm
43,40 ¥ - 64,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,84 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
43,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,89 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 70,98 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 134,71 Tr | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,63 | -5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,88 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 12,11 T | 4,08% |
Tổng nợ | 1,61 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,71 Tr | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,89 Tr | 167,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,19 Tr | -72,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 Tr | -17,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,17 Tr | -42,55% |
Dòng tiền tự do | -622,09 Tr | -172,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
924