Trang chủ688565 • SHA
add
Zhejiang Haiyan Pw Sytm Rs Env Th Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,77 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,22 Tr | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 20,08 Tr | -47,82% |
Thu nhập ròng | -16,18 Tr | 47,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,05 | 40,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 Tr | 74,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,55 Tr | 17,50% |
Tổng tài sản | 933,79 Tr | -10,27% |
Tổng nợ | 467,20 Tr | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,18 Tr | 47,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,14 Tr | -30,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 79,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 117,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 Tr | 234,44% |
Dòng tiền tự do | 7,10 Tr | 114,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
204