Trang chủ688566 • SHA
add
Jiangsu Jibeier Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,42 ¥ - 25,07 ¥
Phạm vi một năm
17,49 ¥ - 33,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,43 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 137,79 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | 69,49 Tr | 19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,02 | 26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,86 Tr | 20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,03 Tr | 20,80% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 21,17% |
Tổng nợ | 303,56 Tr | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,49 Tr | 19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,28 Tr | 615,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,08 Tr | 117,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,64 Tr | 648,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,00 Tr | 1.586,63% |
Dòng tiền tự do | 29,78 Tr | 139,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.295