Trang chủ688568 • SHA
add
Geovis Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,70 ¥ - 40,98 ¥
Phạm vi một năm
22,50 ¥ - 44,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
59,17
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,03 Tr | 50,93% |
Chi phí hoạt động | 300,41 Tr | 55,33% |
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | 104,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,32 Tr | -28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -27,88% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 30,30% |
Tổng nợ | 2,57 T | 66,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | 104,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,00 Tr | -381,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,21 Tr | -494,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,80 Tr | 38,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,41 Tr | -316,54% |
Dòng tiền tự do | -130,78 Tr | -249,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
2.690