Trang chủ688569 • SHA
add
Beijing Tieke Shougang Rlway-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,13 ¥ - 23,80 ¥
Phạm vi một năm
17,47 ¥ - 31,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
26,80
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,13 Tr | -15,00% |
Chi phí hoạt động | 63,34 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | -28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | -16,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,23 Tr | -28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 13,91% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 0,70% |
Tổng nợ | 570,19 Tr | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | -28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,00 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | 89,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,86 Tr | -35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,90 Tr | 331,75% |
Dòng tiền tự do | 156,97 Tr | 102,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
546