Trang chủ688573 • SHA
add
Shenzhen Xinyuren Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 17,10 ¥
Phạm vi một năm
12,69 ¥ - 34,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
70,76
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,17 Tr | -14,60% |
Chi phí hoạt động | 50,62 Tr | 36,86% |
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | -152,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | -161,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 Tr | -210,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,31 Tr | 202,07% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 57,29% |
Tổng nợ | 1,12 T | 25,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | -152,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,71 Tr | -293,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,67 Tr | -1.294,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,11 Tr | 456,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,25 Tr | -133,18% |
Dòng tiền tự do | -143,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
916