Trang chủ688573 • SHA
add
Shenzhen Xinyuren Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,45 ¥ - 19,27 ¥
Phạm vi một năm
12,69 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,92 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 23,53 Tr | -37,26% |
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | 9,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,10 | 12,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,15 Tr | 52,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,17 Tr | -56,77% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 7,82% |
Tổng nợ | 1,34 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | 9,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,47 Tr | -145,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,82 Tr | 136,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,27 Tr | 237,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,37 Tr | -133,56% |
Dòng tiền tự do | 49,51 Tr | 177,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
884