Trang chủ688575 • SHA
add
Shenzhen YHLO Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,06 ¥ - 14,29 ¥
Phạm vi một năm
13,95 ¥ - 28,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
33,44
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,81 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 194,87 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -84,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -84,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,10 Tr | 0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,91 Tr | -16,28% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 12,09% |
Tổng nợ | 1,61 T | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -84,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 Tr | -91,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,68 Tr | 167,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,76 Tr | -208,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,39 Tr | 130,45% |
Dòng tiền tự do | -93,56 Tr | 49,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
1.776