Trang chủ688576 • SHA
add
Chongqing Xishan Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,65 ¥ - 63,89 ¥
Phạm vi một năm
48,60 ¥ - 79,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
450,90 N
Tỷ số P/E
42,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,88 Tr | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 36,12 Tr | 20,72% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -55,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | -50,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,71 Tr | -37,55% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -17,10% |
Tổng nợ | 128,09 Tr | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -55,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | 92,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,58 Tr | 38,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,20 Tr | 22,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,62 Tr | 42,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
619