Trang chủ688576 • SHA
add
Chongqing Xishan Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,55 ¥ - 65,30 ¥
Phạm vi một năm
48,60 ¥ - 99,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
498,77 N
Tỷ số P/E
27,78
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,93 Tr | -15,57% |
Chi phí hoạt động | 31,41 Tr | -9,22% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -63,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,52 | -56,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | -27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,27 Tr | -48,25% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -13,38% |
Tổng nợ | 116,97 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -63,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,76 Tr | -232,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,17 Tr | 100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,92 Tr | -7.899,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,54 Tr | 72,81% |
Dòng tiền tự do | -122,35 Tr | -253,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
619