Trang chủ688578 • SHA
add
Shanghai Allist Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,49 ¥ - 59,16 ¥
Phạm vi một năm
32,25 ¥ - 68,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,46 T CNY
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,00 Tr | 59,73% |
Chi phí hoạt động | 506,83 Tr | 27,41% |
Thu nhập ròng | 406,81 Tr | 101,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,51 | 26,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,46 Tr | 120,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 34,35% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 36,68% |
Tổng nợ | 570,05 Tr | 73,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,81 Tr | 101,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,22 Tr | 83,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,72 Tr | -173,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,37 Tr | -14.884,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,13 Tr | -57,74% |
Dòng tiền tự do | -191,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.044