Trang chủ688578 • SHA
add
Shanghai Allist Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,43 ¥ - 96,74 ¥
Phạm vi một năm
39,82 ¥ - 99,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
28,27
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 47,86% |
Chi phí hoạt động | 614,93 Tr | 45,79% |
Thu nhập ròng | 410,50 Tr | 34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,37 | -9,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,73 Tr | 54,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 36,38% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 32,64% |
Tổng nợ | 597,48 Tr | 57,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,50 Tr | 34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,81 Tr | 7,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,53 Tr | -224,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,66 N | 14,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,93 Tr | -122,80% |
Dòng tiền tự do | -84,49 Tr | -217,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.417