Trang chủ688578 • SHA
add
Shanghai Allist Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
84,04 ¥ - 85,84 ¥
Phạm vi một năm
39,82 ¥ - 91,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 52,79% |
Chi phí hoạt động | 582,80 Tr | 38,50% |
Thu nhập ròng | 361,18 Tr | 54,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,26 | 1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,06 Tr | 177,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 20,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,18 Tr | 54,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.417