Trang chủ688579 • SHA
add
Dareway Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ¥ - 10,63 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 13,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
50,32
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,09 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 56,09 Tr | 23,86% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 0,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,16 N | -96,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,05 Tr | -25,66% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 3,74% |
Tổng nợ | 292,38 Tr | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 0,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,86 Tr | -4,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 Tr | 76,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,63 Tr | 38,98% |
Dòng tiền tự do | -65,33 Tr | -35,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.560