Trang chủ688581 • SHA
add
Hangzhou Ags Medtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,71 ¥ - 59,28 ¥
Phạm vi một năm
46,83 ¥ - 74,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
746,99 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,60 Tr | 15,27% |
Chi phí hoạt động | 33,17 Tr | 5,10% |
Thu nhập ròng | 56,25 Tr | 6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,74 | -7,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,72 Tr | 19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -14,16% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 9,76% |
Tổng nợ | 102,56 Tr | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,25 Tr | 6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,53 Tr | -47,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,57 Tr | 288,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,86 N | 99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,61 Tr | 279,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
744