Trang chủ688584 • SHA
add
Wafer Works Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,81 ¥ - 17,23 ¥
Phạm vi một năm
12,63 ¥ - 26,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
91,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,14 Tr | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 49,70 Tr | -3,63% |
Thu nhập ròng | 19,21 Tr | 5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,27 Tr | -0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -32,81% |
Tổng tài sản | 4,53 T | -8,84% |
Tổng nợ | 362,18 Tr | -52,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,21 Tr | 5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,38 Tr | 85,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,70 Tr | -222,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,21 Tr | -101,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,98 Tr | -109,76% |
Dòng tiền tự do | -184,03 Tr | -80,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
992