Trang chủ688584 • SHA
add
Wafer Works Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,43 ¥ - 21,73 ¥
Phạm vi một năm
12,63 ¥ - 26,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,08 T CNY
Số lượng trung bình
7,74 Tr
Tỷ số P/E
132,88
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,34 Tr | -18,22% |
Chi phí hoạt động | 43,25 Tr | -7,71% |
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | -63,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -55,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,81 Tr | -24,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | — |
Tổng tài sản | 4,54 T | — |
Tổng nợ | 457,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | -63,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,56 Tr | -44,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,40 Tr | -89,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,71 Tr | -548,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,18 Tr | -440,39% |
Dòng tiền tự do | -372,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
968