Trang chủ688585 • SHA
add
Swancor Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
4,62 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
34,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,10 Tr | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 30,58 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 22,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,61 Tr | 28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,14 Tr | -9,93% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 11,67% |
Tổng nợ | 749,92 Tr | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 22,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,12 Tr | 884,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,34 Tr | -36,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 Tr | 580,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,41 Tr | 60,06% |
Dòng tiền tự do | -139,38 Tr | 38,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
364