Trang chủ688585 • SHA
add
Swancor Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,73 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
32,81
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,11 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 33,17 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | 83,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 65,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,22 Tr | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,90 Tr | 166,09% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 14,66% |
Tổng nợ | 578,54 Tr | 40,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | 83,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,54 Tr | -117,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | -111,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 Tr | 67,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,96 Tr | -128,48% |
Dòng tiền tự do | 208,97 Tr | 31,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
346