Trang chủ688589 • SHA
add
Leaguer Shenzhen MicroElectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,60 ¥ - 28,99 ¥
Phạm vi một năm
17,75 ¥ - 35,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
45,27
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,56 Tr | -41,43% |
Chi phí hoạt động | 39,29 Tr | -2,02% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | -54,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,71 Tr | -80,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,02 Tr | -20,72% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 1,63% |
Tổng nợ | 425,47 Tr | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 Tr | -93,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,55 Tr | 54,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | -100,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,31 Tr | -151,80% |
Dòng tiền tự do | -334,16 Tr | -974,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
308