Trang chủ688592 • SHA
add
ComNav Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,25 ¥ - 40,26 ¥
Phạm vi một năm
27,58 ¥ - 47,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
755,93 N
Tỷ số P/E
72,01
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,83 Tr | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 34,75 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,69 | -29,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,47 Tr | -5,10% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,48% |
Tổng nợ | 322,46 Tr | 97,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,76 Tr | -31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 727,39 N | -56,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | -108,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,47 Tr | -36,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
577