Trang chủ688595 • SHA
add
Chipsea Technologies Shenzhen Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,24 ¥ - 42,69 ¥
Phạm vi một năm
21,79 ¥ - 49,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,38 Tr | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 78,12 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | -24,04 Tr | 32,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,18 | 35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,48 Tr | 48,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,62 Tr | 8,02% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 14,06% |
Tổng nợ | 857,11 Tr | 56,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,04 Tr | 32,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,97 Tr | 3,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,88 Tr | 20,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,12 Tr | 33,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,97 Tr | 19,16% |
Dòng tiền tự do | -92,39 Tr | -14,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
505