Trang chủ688596 • SHA
add
Shanghai GenTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,80 ¥ - 38,10 ¥
Phạm vi một năm
23,72 ¥ - 43,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,71 Tr | 14,94% |
Chi phí hoạt động | 143,19 Tr | 20,81% |
Thu nhập ròng | 34,42 Tr | 38,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 219,01% |
Tổng tài sản | 10,52 T | 21,43% |
Tổng nợ | 6,73 T | 21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,42 Tr | 38,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,74 Tr | 53,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,17 Tr | -125,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | 273,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 917,62 Tr | 4.829,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
1.847