Trang chủ688597 • SHA
add
Beijing Yupont Electric Pwer Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ¥ - 9,18 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 11,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,17 Tr | 80,30% |
Chi phí hoạt động | 57,17 Tr | 32,52% |
Thu nhập ròng | 46,64 Tr | 389,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,14 | 171,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,41 Tr | 415,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,18 Tr | 51,04% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 36,47% |
Tổng nợ | 860,12 Tr | 100,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 867,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,64 Tr | 389,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 Tr | -68,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,99 Tr | 347,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,22 Tr | -592,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | 95,44% |
Dòng tiền tự do | -12,17 Tr | -152,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.268