Trang chủ688598 • SHA
add
KBC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,07 ¥ - 26,06 ¥
Phạm vi một năm
14,64 ¥ - 34,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,63 Tr | -20,99% |
Chi phí hoạt động | 44,55 Tr | -25,65% |
Thu nhập ròng | -85,51 Tr | -56,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,57 | -97,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,98 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -20,07% |
Tổng tài sản | 6,11 T | -12,12% |
Tổng nợ | 1,01 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,51 Tr | -56,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,14 Tr | 35,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,62 Tr | 113,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,96 Tr | 185,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,43 Tr | 176,96% |
Dòng tiền tự do | -236,74 Tr | 57,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
633