Trang chủ6885 • HKG
add
Henan Jinma Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
99,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 143,80 Tr | 47,28% |
Thu nhập ròng | -78,49 Tr | -463,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -441,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,50 N | -100,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 31,28% |
Tổng tài sản | 11,77 T | -0,14% |
Tổng nợ | 7,17 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,49 Tr | -463,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,21 Tr | 9.005,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,38 Tr | 80,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,18 Tr | -172,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,01 Tr | 200,13% |
Dòng tiền tự do | -94,03 Tr | 55,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.861