Trang chủ6885 • TPE
add
BRIM Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,45 NT$ - 24,20 NT$
Phạm vi một năm
20,05 NT$ - 32,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T TWD
Số lượng trung bình
234,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,00 N | 196,67% |
Chi phí hoạt động | 124,56 Tr | -61,36% |
Thu nhập ròng | -112,70 Tr | 65,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,21 N | 88,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,20 Tr | 62,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 9,03% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 35,53% |
Tổng nợ | 354,38 Tr | 740,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,70 Tr | 65,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,43 Tr | 74,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,66 Tr | -45,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 498,90 Tr | 46.294,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,19 Tr | 69,59% |
Dòng tiền tự do | 198,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32