Trang chủ688600 • SHA
add
Anhui Wanyi Science and Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
14,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,38 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 22,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
687,93
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,05 Tr | -18,29% |
Chi phí hoạt động | 72,83 Tr | -19,55% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -69,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -62,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,23 Tr | 126,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,88 Tr | -23,73% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -11,18% |
Tổng nợ | 478,18 Tr | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -69,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,23 Tr | -20,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,96 Tr | 145,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,50 N | 91,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,61 Tr | 751,61% |
Dòng tiền tự do | -8,81 Tr | 78,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.155