Trang chủ688600 • SHA
add
Anhui Wanyi Science and Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,28 ¥ - 16,26 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 23,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
814,86 N
Tỷ số P/E
307,65
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,75 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 75,98 Tr | -6,35% |
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | -49,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -51,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | -4,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,99 Tr | -23,60% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -10,35% |
Tổng nợ | 450,06 Tr | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | -49,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | -92,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,82 Tr | 120,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,61 Tr | -2.099,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,52 Tr | -523,16% |
Dòng tiền tự do | -3,85 Tr | -105,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.155