Trang chủ688601 • SHA
add
Wuxi ETEK Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,86 ¥ - 36,20 ¥
Phạm vi một năm
30,06 ¥ - 63,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
38,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,49 Tr | -27,47% |
Chi phí hoạt động | 69,51 Tr | 77,82% |
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | -69,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | -57,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,52 Tr | -114,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,90 Tr | -15,22% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -0,64% |
Tổng nợ | 122,77 Tr | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | -69,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,85 Tr | -62,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,10 Tr | -80,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,54 Tr | -4.402,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,10 Tr | -81,92% |
Dòng tiền tự do | -11,10 Tr | -115,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
519